Có 2 kết quả:

敗落 bài luò ㄅㄞˋ ㄌㄨㄛˋ败落 bài luò ㄅㄞˋ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

suy tàn, suy sụp

Từ điển Trung-Anh

(1) (of status or wealth) to decline
(2) (of buildings etc) to become dilapidated
(3) run-down
(4) (of plants) to wilt

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

suy tàn, suy sụp

Từ điển Trung-Anh

(1) (of status or wealth) to decline
(2) (of buildings etc) to become dilapidated
(3) run-down
(4) (of plants) to wilt

Bình luận 0